diện kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện kiến+
- Have a personal interview with somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diện kiến"
- Những từ có chứa "diện kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 606